Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ ĐÈO CẢ 368 | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | DEO CA 368 CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2901639476 | Ngày cấp | 2013-09-30 |
Người đại diện pháp luật | Nguyễn Quang Huy | Loại hình doanh nghệp | Cổ phần |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Tầng 1, tòa nhà Tràng An, khối Tân Phượng, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Nghệ An | ||
Ngành Nghề Chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xây dựng nhà các loại | 3830 |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
3 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
5 | Phá dỡ | 4210 |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
8 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4322 |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
11 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
13 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
15 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
16 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 |
17 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2394 |
18 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2394 |
19 | Thoát nước và xử lý nước thải | |
20 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
21 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
22 | Xây dựng công trình đường sắt | 4210 |
23 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
24 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
25 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
26 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
27 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
28 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
29 | Phá dỡ | 4210 |
30 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
31 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
32 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4322 |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
36 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6512 |
37 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
38 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 |
40 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp