Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ TRUNG TÂM | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | |
Mã số thuế | 2901846391 | Ngày cấp | 2016-04-27 |
Người đại diện pháp luật | Phạm Văn Dũng | Loại hình doanh nghệp | Cổ phần |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Số 35, đường Duy Tân, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An | ||
Ngành Nghề Chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 1200 |
2 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 1200 |
3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2394 |
4 | Xây dựng nhà các loại | 3830 |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
9 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | 8610 |
10 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 |
11 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
13 | Phá dỡ | 4210 |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4322 |
18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
19 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4322 |
20 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
21 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
22 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
23 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
24 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
25 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
26 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4541 |
27 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
28 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
29 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
30 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
31 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
33 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
34 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
35 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
36 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
37 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
38 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
39 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
40 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
41 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
42 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
43 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | 7221 |
44 | Dịch vụ ăn uống khác | 5610 |
45 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
46 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6512 |
47 | Hoạt động tư vấn quản lý | 6910 |
48 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
49 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 |
51 | Đại lý du lịch | 7830 |
52 | Điều hành tua du lịch | 7830 |
53 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
54 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 0132 |
55 | ||
56 | Sản xuất sợi | 1200 |
57 | Sản xuất vải dệt thoi | 1200 |
58 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 1200 |
59 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 1200 |
60 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 1200 |
61 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 1200 |
62 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
63 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1610 |
64 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1610 |
65 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
66 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 |
67 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2394 |
68 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
69 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3250 |
70 | Thoát nước và xử lý nước thải | |
71 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
72 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
73 | Xây dựng công trình đường sắt | 4210 |
74 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
75 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
76 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
77 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
78 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
79 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
80 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
81 | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp