Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY TNHH DAE HYUN VINA | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | DAE HYUN VINA |
Mã số thuế | 0200634701 | Ngày cấp | 2005-07-11 |
Người đại diện pháp luật | Baek Bong Dae | Loại hình doanh nghệp | Trách nhiệm hữu hạn |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tiên Nông, Xã Đại Bản, Huyện An Dương, Hải Phòng | ||
Ngành Nghề Chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú); | Cơ quan thuế quản lý | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | |
2 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
3 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
5 | Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | |
6 | Vệ sinh chung nhà cửa | 7830 |
7 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
8 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
9 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
10 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4513 |
11 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
12 | Giáo dục nhà trẻ | 8511 |
13 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2710 |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
15 | Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội | |
16 | Hoạt động tư vấn quản lý | 6910 |
17 | THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | |
18 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng | 5621 |
19 | Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy | |
21 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 9200 |
22 | Hoạt động quản lý quỹ | 6512 |
23 | Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) | |
24 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 8620 |
25 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
26 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
27 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán | 6512 |
28 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
29 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
30 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
31 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
32 | ||
33 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 |
34 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh | 8710 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp