Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY TNHH HÒA BÌNH | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | HOBIMEX CO.,LTD |
Mã số thuế | 4400367930 | Ngày cấp | 2005-09-08 |
Người đại diện pháp luật | Trương Đình Hưng | Loại hình doanh nghệp | Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Lô C1 - C8, KCN Đông Bắc Sông Cầu, Xã Xuân Hải, Thị xã Sông Cầu, Phú Yên | ||
Ngành Nghề Chính | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác); | Cơ quan thuế quản lý | Cục Thuế Tỉnh Phú Yên |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ đóng gói | 8219 |
2 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
3 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
4 | Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình | |
5 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
6 | Chăn nuôi | |
7 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
8 | Trồng lúa | 0111 |
9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
10 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 0722 |
11 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
12 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 8532 |
13 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 8620 |
14 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
15 | Xay xát | 1061 |
16 | KHAI KHOÁNG | |
17 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
18 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
19 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy | |
21 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
22 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
23 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4649 |
25 | Hoạt động phát thanh | 5914 |
26 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
27 | Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung | |
28 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | |
29 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
30 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
31 | Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | |
32 | ||
33 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
34 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp