Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY TNHH JR SONG NAM | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | JR SONG NAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0310963924 | Ngày cấp | 2011-07-04 |
Người đại diện pháp luật | Đặng Thị Minh Nguyệt | Loại hình doanh nghệp | Trách nhiệm hữu hạn |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | 154 Lý Chiêu Hoàng, Phường 10, Quận 6, TP Hồ Chí Minh | ||
Ngành Nghề Chính | Đại lý, môi giới, đấu giá | Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế Quận 6 |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sản xuất giày dép | 1200 |
2 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
3 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
4 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 8219 |
5 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 |
6 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
7 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7110 |
8 | ||
9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
10 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 |
11 | Quảng cáo | 7110 |
12 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
13 | Hoạt động tư vấn quản lý | 6910 |
14 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
15 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
16 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 |
17 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ | 0230 |
18 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1200 |
19 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 1200 |
20 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 1200 |
21 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 1200 |
22 | Sản xuất giày dép | 1200 |
23 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
25 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
28 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
29 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
30 | Hoạt động tư vấn quản lý | 6910 |
31 | Quảng cáo | 7110 |
32 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7110 |
33 | Đại lý du lịch | 7830 |
34 | Điều hành tua du lịch | 7830 |
35 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
36 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 8219 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp