Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY TNHH NHÀ MAY LÝ | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | NHÀ MAY LÝ CO., LTD |
Mã số thuế | 4100567199 | Ngày cấp | 2005-07-07 |
Người đại diện pháp luật | Quách Văn Hớn | Loại hình doanh nghệp | Trách nhiệm hữu hạn |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Số 193 Lê Hồng Phong, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | ||
Ngành Nghề Chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú); | Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
2 | Trồng cây hồ tiêu | 0121 |
3 | Sản xuất than cốc | 1702 |
4 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
5 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
6 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | 9200 |
7 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 8620 |
8 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật | 8810 |
9 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
10 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
11 | Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
12 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc | |
13 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh | 5911 |
14 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4541 |
15 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên | 8810 |
16 | Sản xuất máy chuyên dụng | |
17 | Hoạt động vui chơi giải trí khác | |
18 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 |
19 | Hoạt động trung gian tiền tệ | |
20 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
21 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9200 |
22 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3250 |
23 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
24 | Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi | |
25 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 4789 |
26 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4513 |
27 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già | 8730 |
28 | Chăn nuôi gà | 0146 |
29 | Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung | |
30 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
31 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
32 | ||
33 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 |
34 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 4649 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp