Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY TNHH OTS VIỆT NAM | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | VN OTS CO., LTD |
Mã số thuế | 0106372625 | Ngày cấp | 2013-11-25 |
Người đại diện pháp luật | Nguyễn Xuân Tùng | Loại hình doanh nghệp | Trách nhiệm hữu hạn |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Số 200 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống đa, Hà Nội | ||
Ngành Nghề Chính | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
2 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
3 | Giáo dục mầm non | 8411 |
4 | Giáo dục tiểu học | 8411 |
5 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 |
6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3250 |
7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
8 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4649 |
9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
10 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
11 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
12 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
14 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
15 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
16 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 6190 |
17 | Hoạt động tư vấn quản lý | 6910 |
18 | ||
19 | Đào tạo thạc sỹ | 8542 |
20 | Sản xuất chè | 1076 |
21 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh | 4922 |
22 | Đào tạo sơ cấp | 8531 |
23 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm | 0128 |
24 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |
25 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
26 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 8219 |
27 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 0132 |
28 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn | 7222 |
29 | Giáo dục tiểu học | 8411 |
30 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa | 0118 |
31 | Sản xuất cà phê | 1077 |
32 | Đào tạo cao đẳng | 8532 |
33 | Giáo dục thể thao và giải trí | 8532 |
34 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 8532 |
35 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
36 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8532 |
37 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0146 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp