Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HOÀNG PHÚC | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM - DV - ĐT XD HOÀNG PHÚC |
Mã số thuế | 2001037246 | Ngày cấp | 2011-10-20 |
Người đại diện pháp luật | Phạm Hoàng Phương | Loại hình doanh nghệp | Trách nhiệm hữu hạn |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | ấp Công Nghiệp A, Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau | ||
Ngành Nghề Chính | Chăn nuôi lợn | Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế khu vực III |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6512 |
2 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6512 |
3 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
4 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 |
5 | Sửa chữa thiết bị điện | 3250 |
6 | Xây dựng nhà các loại | 3830 |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
8 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
10 | Phá dỡ | 4210 |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
15 | ||
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
17 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4649 |
18 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
20 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
22 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
23 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
24 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
25 | Chăn nuôi lợn | 0128 |
26 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
27 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
28 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
29 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
30 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
31 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2710 |
32 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2710 |
33 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3250 |
34 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3250 |
35 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
36 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 7990 |
37 | Đào tạo đại học | 8541 |
38 | Đào tạo trung cấp | 8532 |
39 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
40 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
41 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
42 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
43 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
44 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
45 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2710 |
46 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2710 |
47 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3250 |
48 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3250 |
49 | Sửa chữa thiết bị điện | 3250 |
50 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
51 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
52 | Xây dựng công trình đường sắt | 4210 |
53 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
54 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
55 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
56 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
57 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
58 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
59 | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
60 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
61 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
62 | Phá dỡ | 4210 |
63 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
64 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
65 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
66 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4322 |
67 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
68 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
69 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
70 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
71 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
72 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4649 |
73 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
75 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
76 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
77 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6512 |
78 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6512 |
79 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
80 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp