Tên chính thức Tiếng Việt | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIM THANH | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | KIM THANH CO., LTD |
Mã số thuế | 0101233498 | Ngày cấp | 2005-07-11 |
Người đại diện pháp luật | Phạm Thế Dũng | Loại hình doanh nghệp | Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Tầng 6, toà nhà Sunshine Center, 16 Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
Ngành Nghề Chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
2 | Trồng cây lâu năm khác | 0128 |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
4 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 |
5 | Xây dựng nhà các loại | 3830 |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
7 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
10 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 |
11 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 7830 |
12 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
13 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 0131 |
14 | Trồng cây lâu năm khác | 0128 |
15 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
16 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
17 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 |
18 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 |
19 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2220 |
20 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
21 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3250 |
22 | Sản xuất điện | 3510 |
23 | Truyền tải và phân phối điện | 3510 |
24 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
25 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
26 | Xây dựng công trình đường sắt | 4210 |
27 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
28 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
29 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
30 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
31 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
32 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
33 | Phá dỡ | 4210 |
34 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
35 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
36 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
37 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
38 | ||
39 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
40 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4649 |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
43 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
44 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
45 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
46 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
47 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
48 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
49 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6512 |
50 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
51 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
52 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 9200 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp